Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
引擎
[yǐnqíng]
|
động cơ; máy khởi động。发动机,特指蒸汽机、内燃机等热机。(英:engine)。