Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
引导
[yǐndǎo]
|
1. dẫn dắt。带领1.。
主人引导记者参观了几个主要车间。
người chủ hướng dẫn nhà báo đi xem mấy phân xưởng chính.
2. hướng dẫn; chỉ dẫn。带着人向某个目标3. 行动。
老师对学生要善于引导。
đối với học sinh giáo viên cần phải giỏi về cách hướng dẫn.