Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
弊端
[bìduān]
|
Từ loại: (名)
tai hại; tệ nạn (do sơ hở trong công tác khiến sinh ra tổn thất của công)。由于工作上漏洞而发生的损害公益的事情,多用于书面语。
消除弊端
tiêu trừ tệ nạn