Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
弊病
[bìbìng]
|
Từ loại: (名)
1. tệ nạn; tai hại; sai lầm (thường dùng trong văn nói)。弊端,多用于口语。
克服弊病
khắc phục sai lầm
2. sai lầm; chỗ bị lỗi。事情上的毛病。