Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开除
[kāichú]
|
khai trừ; đuổi; đuổi ra。机关,团体,学校等将成员除名使 退出集体。
开除党籍。
khai trừ khỏi Đảng.
开除学生两名。
đuổi hai học trò.
他被公司开除了。
anh ấy bị công ty khai trừ.