Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开阔
[kāikuò]
|
1. rộng rãi; bao la; rộng lớn。(面积或空间范围)宽广。
开阔的广场。
quảng trường rộng lớn.
雄鹰在开阔的天空中翱翔。
chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.
2. mở mang; mở rộng。(使 开阔)。
开阔眼界。
mở mang tầm mắt.
3. cởi mở; khoáng đạt (tư tưởng, tâm hồn)。 (思想, 心胸)开朗。
思想开阔。
tư tưởng cởi mở.