Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开辟
[kāipì]
|
1. mở; mở đường; sáng lập; xây dựng; đặt nền móng。打开通路;创立。
开辟航线。
mở tuyến đường bay.
2. khai thác; phát triển; mở mang。开拓发展。
开辟工作。
mở mang công việc
3. khai tịch; khai thiên lập địa (sự bắt đầu của vũ trụ)。古代神话,盘古氏开天辟地,简称开辟,指宇宙的开始。