Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开朗
[kāilǎng]
|
1. rộng rãi; thoáng mát; sáng sủa。地 方开阔,光线充足。
2. vui tươi; thoải mái; cởi mở (tư tưởng, tâm hồn, tính cách)。(思想, 性格,心胸等) 乐观,畅快,不阴郁低沉。
胸怀开朗,精神焕发。
trong lòng thoải mái, tinh thần phấn chấn.
3. mở rộng。使开阔。