Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
建设
[jiànshè]
|
xây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể)。(国家或集体)创立新事业或增加新设施。
经济建设。
kiến thiết nền kinh tế.
在本世纪内把越南建设成为社会主义的现代化强国。
trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.