Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
延期
[yánqī]
|
kéo dài thời hạn; dời ngày。推迟原来规定的日期。