Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
延伸
[yánshēn]
|
Từ loại: (动)
kéo dài。 延长;伸展。
这条铁路一直延伸到国境线。
tuyến đường sắt này kéo dài tới biên giới