Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
庸俗
[yōngsú]
|
dung tục; tầm thường; thấp hèn。平庸鄙俗;不高尚。
庸俗化
tầm thường hoá
作风庸俗
tác phong tầm thường; tác phong dung tục
趣味庸俗
hứng thú tầm thường