Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
座右铭
[zuòyòumíng]
|
lời răn; lời răn mình; lời cách ngôn。写出来放在坐位旁边的格言。泛指激励、警戒自己的格言。