Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zuò]
|
Từ phồn thể: (坐)
Bộ: 广(Nạch)
Hán Việt: TOẠ
1. chỗ ngồi。(座儿)坐位。
座次
số ghế; thứ tự chỗ ngồi.
满座
hết chỗ
这个剧场有五千个座儿。
rạp hát này có năm ngàn chỗ ngồi.
2. đĩa; đệm; giá。(座儿)放在器物底下垫着的东西。
茶碗座儿。
đĩa đựng chén trà
石碑座儿。
đế bia; chân bia
3. chòm sao。星座。
大熊座
chòm Đại Hùng
天琴座
chòm Thiên Cầm
4. quan lớn (thời xưa gọi quan cao cấp)。敬辞,旧时称高级长官。
Từ loại: (量)
5. toà; hòn; ngôi 。多用于较大或固定的物体。
一座山
một hòn núi
一座水库
một đập nước
一座高楼
một toà nhà lầu.