Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
度过
[dùguò]
|
1. trải qua; trôi qua。让时间在工作、生活、娱乐、休息中消失。
在海滩上度过了夏天。
trải qua mùa hè ở biển
2. sử dụng; sống qua。生活了一段时间。