Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
废除
[fèichú]
|
huỷ bỏ; bãi bỏ; xoá bỏ (pháp lệnh, pháp độ, điều ước)。取消;废止(法令、制度、条约等)。
废除农奴制。
xoá bỏ chế độ nông nô
废除不平等条约
bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.