Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
庄重
[zhuāngzhòng]
|
trang trọng; trang nghiêm。(言语、举止)不随便;不轻浮。
态度庄重
thái độ trang trọng
在严肃的场合你要放庄重点儿。
ở những nơi nghiêm túc anh nên trang nghiêm một tý.