Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
庄稼
[zhuāng·jia]
|
hoa màu。地里长着的农作物(多指粮食作物)。