Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
幼稚
[yòuzhì]
|
1. ngây thơ; còn nhỏ。年纪小。
2. ấu trĩ; non nớt。形容头脑简单或缺乏经验。
幼稚的想法。
cách suy nghĩ ấu trĩ