Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
幸亏
[xìngkuī]
|
Từ loại: (副)
may mà; may mắn。副词,表示借以免除困难的有利情况。
我幸亏走得早,才没叫雨淋了。
may mà tôi đi sớm, mới khỏi ướt mưa