Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
并列
[bìngliè]
|
đặt song song; ngang hàng; đồng đẳng。并排平列,不分主次。
这是并列的两个分句
đây là hai phân câu đồng đẳng