Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年龄
[niánlíng]
|
tuổi; tuổi tác (người hoặc động thực vật)。人或动植物已经生存的年数。