Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年级
[niánjí]
|
lớp。学校中依据学生修业年限分成的班级,如中国规定小学修业年限为几年,学校中就编为几个年级。
我在三年级学习。
Tôi học lớp ba.