Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平等
[píngděng]
|
1. bình đẳng; công bằng。指人们在社会、政治、经济、法律等方面享有相等待遇。
2. bình quyền。泛指地位相等。
平等互利。
bình đẳng cùng có lợi.
男女平等。
nam nữ bình quyền.