Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平方
[píngfāng]
|
1. bình phương; bậc hai。两个相同数的乘积,即指数是2的乘方,如a2,32等。
2. mét vuông (kí hiệu: m2)。指平方米。