Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平常
[píngcháng]
|
1. bình thường; giản dị。普通;不特别。
他的话虽然平常,但意义却很深刻。
lời nói của anh ấy tuy bình thường, nhưng ý nghĩ lại rất sâu sắc.
2. bình thường; ngày thường。平时。
他虽然身体不好,但平常很少请假。
mặc dù anh ấy sức khoẻ không tốt, nhưng ngày thường rất ít xin nghỉ.