Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平凡
[píngfán]
|
bình thường; thông thường; tầm thường。平常;不希奇。
他们在平凡的工作中做出了不平凡的成绩。
trong những công việc bình thường, họ đã làm nên những chuyện phi thường.