Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[píng]
|
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: BÌNH
1. bằng phẳng; phẳng phiu; phẳng phắn。表面没有高低凹凸,不倾斜。
平坦。
bằng phẳng.
马路很平。
đường xá rất bằng phẳng.
把纸铺平了。
trải phẳng tờ giấy ra.
2. san; san bằng; san phẳng。使平。
平了三亩地。
san bằng ba mẫu đất.
3. ngang bằng; đều; bằng nhau; ngang nhau。跟别的东西高度相同;不相上下。
平槽。
nước cao bằng bờ.
平列。
ngang hàng.
平局。
không phân thắng bại.
4. bình quân; công bằng; chia đều。平均;公平。
平分。
phân đều.
持平之论。
lập luận công bằng.
5. ổn định; yên ổn。安定。
风平浪静。
gió yên sóng lặng.
心平气和。
tính khí ôn hoà.
6. dẹp yên; bình định。用武力镇压;平定。
平叛。
dẹp yên bọn phản loạn.
平乱。
dẹp loạn.
7. nén; kìm; dằn。抑止(怒气)。
你先把气平下去再说。
anh bình tĩnh trước đã hẵng nói
8. thường xuyên; bình thường。经常的;普通的。
平时。
thường ngày.
平淡。
bình thường.
9. thanh bằng。平声。
平仄。
bằng trắc.
平上去入。
bình, thượng, khứ, nhập (bốn thanh của tiếng Hán).
10. họ Bình。(Píng)姓。
Từ ghép: 平安 平白 平板 平板车 平板仪 平版 平辈 平步青云 平槽 平产 平常 平畴 平川 平旦 平淡 平等 平籴 平地 平地风波 平地楼台 平地木 平地一声雷 平定 平动 平凡 平反 平方 平方根 平方公里 平房 平分 平分秋色 平服 平福 平复 平光 平巷 平和 平衡 平衡觉 平衡木 平滑 平滑肌 平话 平缓 平毁 平价 平江 平角 平金 平靖 平静 平局 平均 平均利润 平均数 平均主义 平空 平列 平流层 平龙 平炉 平陆 平面 平面波 平面几何 平面镜 平面图 平民 平明 平年 平平 平平当当 平铺直叙 平起平坐 平权 平壤 平日 平山 平射炮 平身 平生 平声 平时 平实 平视 平手 平水期 平顺 平素 平綏 平台 平坦 平粜 平头 平头数 平头正脸 平妥 平纹 平稳 平西 平昔 平息 平心而论 平心静气 平信 平行 平行四边形 平行线 平行作业 平阳 平衍 平野 平一 平议 平易 平易近人 平英团 平庸 平鱼 平原 平月 平允 平仄 平展 平整 平正 平治 平装 平足