Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干预
[gānyù]
|
can dự; tham gia; tham dự。过问(别人的事)。也作干与。