Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干脆
[gāncuì]
|
1. thẳng thắn; thành thật; sòng phẳng。直截了当;爽快。
说话干脆利落。
nói chuyện dứt khoát lưu loát
2. dứt khoát; cứ。索性。
那人不讲理,干脆别理他。
người đó không biết lý lẽ, cứ mặc kệ nó.