Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干旱
[gānhàn]
|
khô hạn; hạn hán。因降水不足而土壤、气候干燥。