Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zhuàng]
|
Bộ: 巾(Cân)
Hán Việt: TRẢNG
1. cờ xí (thời xưa)。古代旗子一类的东西。
2. cột đá (ghi Phật hiệu hoặc khắc kinh Phật)。刻着佛号(佛的名字)或经咒的石柱子。
经幢 。
cột kinh; cột đá khắc kinh.
石幢 。
cột đá khắc kinh.
Ghi chú: 另见zhuàng。
Từ ghép: 幢幢
Bộ: 巾(Cân)
Hán Việt: CHÀNG
Từ loại: (量)
căn; toà; ngôi (dùng cho nhà cửa)。房屋一座叫一幢。
Ghi chú: 另见chuáng