Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
幅度
[fúdù]
|
biên độ; mức độ; phạm vi; khoảng rộng。物体振动或摇摆所展开的宽度。比喻事物变动的大小。
今年小麦增产的幅度较大
mức độ sinh trưởng của tiểu mạch năm nay tương đối cao.
产品质量有较大幅度的提高。
mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.