Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[fú]
|
Bộ: 巾(Cân)
Hán Việt: BỨC
1. khổ (vải vóc)。(幅儿)布帛、呢绒等的宽度。
幅面
khổ vải
单幅
khổ đőn
双幅
khổ kép
宽幅的白布
vải trắng khổ rộng
2. biên độ; độ rộng。泛指宽度。
幅度
biên độ
幅员
diện tích lãnh thổ.
振幅
biên độ chấn động
3. bức; tấm; miếng (lượng từ)。(幅儿)量词,用于布帛、呢绒、图画等。
一幅画
một bức tranh
用两幅布做一个床单儿。
dùng hai tấm vải làm ga trải giường.
Từ ghép: 幅度 幅面 幅员