Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
帽子
[mào·zi]
|
1. mũ; nón。戴在头上保暖、防雨、遮日光等或做装饰的用品。
一顶帽子。
một cái mũ.
2. chụp mũ; gán cho。比喻罪名或坏名义。
批评应该切合实际, 有内容, 不要光扣大帽子。
phê bình phải đúng với thực tế, phải có nội dung, không được chỉ chụp mũ.