Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
带领
[dàilǐng]
|
1. dẫn dắt; dìu dắt; đưa。在前带头使后面的人跟随着。
老同学带领新同学去见老师。
học sinh cũ đưa học sinh mới đi gặp thầy cô.
2. dẫn; lãnh đạo; chỉ huy; điều khiển; hướng dẫn。领导或指挥(一群人进行集体活动)。
老师带领同学们去支援麦收。
thầy giáo dẫn học sinh đi phụ thu hoạch lúa mì.