Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
师范
[shìfàn]
|
1. trường sư phạm。师范学校的简称。
2. gương sáng; gương tốt; gương mẫu。学习的榜样。
为世师范。
nêu gương sáng cho đời.