Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
师傅
[shì·fu]
|
1. thầy dạy。工、商、戏剧等行业中传授技艺的人。
2. thợ cả。对有技艺的人的尊称。
老师傅。
bác thợ cả.
厨师傅。
đầu bếp.
木匠师傅。
thợ cả nghề mộc.