Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shuài]
|
Từ phồn thể: (帥)
Bộ: 巾(Cân)
Hán Việt: SOÁI
1. soái; chủ tướng; chủ soái。军队中最高的指挥员。
元帅。
nguyên soái.
将帅。
tướng soái.
帅旗。
cờ soái.
帅印。
ấn soái; con dấu chủ tướng.
2. họ Soái。(Shuài)姓。
3. đẹp; anh tuấn; xuất sắc。英俊;潇洒;漂亮。
这个武打动作干净利落,真帅!
thế võ gọn gàng, thật đẹp mắt!
这几个大字写得真帅。
mấy chữ lớn này viết thật đẹp.