Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
布局
[bùjú]
|
Từ loại: (动)
1. bày bố; đặt bố cục; bố trí; sắp đặt và trình bày (thường nói về việc viết văn, vẽ tranh, đánh cờ...)。全面安排(多指作文、绘画、下棋等)。
画面布局匀称
tranh vẽ được bố trí cân đối
2. khai cuộc; giai đoạn bắt đầu của một ván cờ trong thi đấu cờ vây, cờ tướng。 围棋、象棋竞赛中指一局棋的开始阶段。
Từ loại: (名)
3. bố cục; sắp đặt; sắp xếp。对事物的规划、安排。