Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
市场
[shìchǎng]
|
1. chợ。商品交易的场所。
2. thị trường。商品行销的区域。
国内市场。
thị trường trong nước.
国外市场。
thị trường nước ngoài.
悲观主义的论调,越来越没有市场。
luận điệu của chủ nghĩa bi quan ngày càng không có trên thị trường.