Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[hàng]
|
Bộ: 巳(Kỷ)
Hán Việt: HẠNG
đường hầm; lò; đường rãnh。巷道。
Ghi chú: 另见xiàng
Từ ghép: 巷道