Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
巴结
[bàjie]
|
1. nịnh bợ; nịnh; nịnh hót; bợ đỡ; tâng bốc; xu nịnh。趋炎附势,极力奉承。
巴结领导
nịnh sếp
2. cố gắng; chăm chỉ. (方>努力;勤奋。
他工作很巴结
anh ấy làm việc rất chăm chỉ