Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
差距
[jiājù]
|
chênh lệch; khoảng cách; chỗ thua kém。事物之间的差别程度,特指距离某种标准(如上级指示、形势任务、先进人物等)的差别程度。
学先进,找差距
học tiên tiến, tìm ra chỗ thua kém