Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
差别
[chābié]
|
khác biệt; sai lệch; chênh lệch; sai khác。形式或内容上的不同。
缩小三大差别。
thu nhỏ lại khác biệt rất nhiều.