Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
巨大
[jùdà]
|
to lớn; vĩ đại (quy mô hoặc số lượng)。(规模或数量等)很大。
巨大的工程。
công trình vĩ đại.
巨大的成就。
thành tựu to lớn.