Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
巧妙
[qiǎomiào]
|
tài tình; khéo léo (phương pháp, kỹ thuật…)。(方法或技术等)灵巧高明,超过寻常的。
巧妙的计策。
kế sách tài tình.