Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
巧克力
[qiǎokèlì]
|
sô-cô-la。以可可粉为主要原料,再加上白糖、香料制成的食品。(英:chocolate)。