Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
工资
[gōngzī]
|
tiền lương; lương。作为劳动报酬按期付给劳动者的货币或实物。
基本工资
tiền lương cơ bản.
名义工资
lương danh nghĩa
工资基金
quỹ tiền lương
工资制
chế độ tiền lương