Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
工艺品
[gōngyìpǐn]
|
hàng mỹ nghệ; hàng thủ công mỹ nghệ。手工艺的产品。